1 / 1

商品图片有可能与实物不同,请务必详细阅读商品说明内容

翻译

价格

1,430 日元

( ≈ 71人民币)
数量
1
日本国内运费
0日元
代购手续费

50日元(≈3元)

店铺
Rakuten Books
更多
ジャパンタイムズのJLPT対策シリーズ!使われやすい単語の組み合わせで文章を作成。文章で覚えることで、効率的に必修単語を学習することができる単語集。コンパクトサイズで、すき間時間にいつでも学習できる。英語、中国語簡体字、ベトナム語訳つき。◆ ◆ ◆【この本の特長】● 単語を科学的に「よく出る組み合わせ」で効率的に覚えられる!Efficiently learn multiple vocabulary words using "Commonly used combinations"用复数单词来组成「常用的组合」,进而提高学习效率Có thể ghi nhớ hiệu quả nhiều từ vựng bằng những "sự kết hợp thường xuất hiện".● 例文→単語の順で読解力も同時に身につくAcquire reading comprehension skills by studying in the order of example sentence → vocabulary可以按照「例文→单词」的顺序学习,同时也能学到阅读能力Tích lũy đồng thời năng lực đọc hiểu bằng cách học theo thứ tự "câu ví dụ → từ vựng".● 動詞の活用グループが覚えられる!You can learn verb conjugation groups可以学习到动词的应用群组Có thể ghi nhớ các nhóm và thì của động từ.● 音声がスマホとPCの両方で再生できる!Audio of the example sentences and vocabulary words can be played on both smartphones and computers可以使用手机和电脑播放例文和单词的有声音档Có thể mở phần âm thanh của câu ví dụ và từ vựng bằng cả điện thoại thông minh và máy tính.Topic 1 あいさつ1   Greetings 1 / 问候1 / Chào hỏi 1Topic 2 あいさつ2   Greetings 2 / 问候2 / Chào hỏi 2Topic 3 カフェ   At The Café / 咖啡店 / Tiệm cà phêTopic 4 時間   Time / 时间 / Thời gianTopic 5 値段   Prices / 价钱 / Giá cảTopic 6 レストラン1   Restaurants 1 / 餐厅1 / Nhà hàng 1Topic 7 位置・場所1   Positions & Places 1 / 位置・场所1 / Vị trí – Nơi chốnTopic 8 曜日・年月日1   Days & Dates 1 / 星期(周)・年月日1 / Ngày tháng năm 1Topic 9 朝昼晩   Morning, Noon & Night / 早午晚 / Sáng – Trưa – TốiTopic 10 毎日のこと・場所2   Daily Activities & Places 2 / 日常・场所2 / Chuyện – Nơi chốn mỗi ngày 2Topic 11 趣味・場所3   Hobbies & Places 3 / 爱好・场所3 / Sở thích – Địa điểmTopic 12 部屋の中   Indoors / 房里 / Trong phòngTopic 13 形容詞1   Adjectives 1 / 形容词1 / Tính từ 1Topic 14 形容詞2   Adjectives 2 / 形容词2 / Tính từ 2Topic 15 年月日2・季節   Dates 2 & Seasons / 年月日2・季节 / Ngày tháng năm 2 – MùaTopic 16 家族1   Family 1 / 家人1 / Gia đình 1Topic 17 プレゼント   Presents / 礼物 / Quà tặngTopic 18 レストラン2   Restaurants 2 / 餐厅2 / Nhà hàng 2Topic 19 家族2   Dates 2 & Seasons / 家人2 / Gia đình 2Topic 20 服・体   Clothing & Body / 服装・身体 / Trang phục – Cơ thểTopic 21 物への動作   Actions & Items / 对物品的动作 / Động tác đối với đồ vậtTopic 22 交通・道   Roads & Traffic / 交通・道路 / Giao thông – Đường sáTopic 23 郵便局・天気   Post Office & Weather / 邮局・天气 / Bưu điện – Thời tiếtTopic 24 クラス   In Class / 班级(课堂) / Lớp học
翻译