1 / 1

商品图片有可能与实物不同,请务必详细阅读商品说明内容

翻译

价格

1,870 日元

( ≈ 93人民币)
数量
1
日本国内运费
0日元
代购手续费

57日元(≈3元)

店铺
Rakuten Books
更多
コーパス研究を用いて、使われやすい単語の組み合わせで文章を作成。文章で覚えることで、効率的に必修単語を学習することができる単語集。コンパクトサイズで、すき間時間にいつでも学習できる。英語、中国語簡体字、ベトナム語訳つき。◆ ◆ ◆【この本の特長】● 単語を科学的に「よく出る組み合わせ」で効率的に覚えられる!Efficiently learn multiple vocabulary words scientifically with "Commonly used combinations"把复数的单词以科学方式来组成「常用的组合」,能够高效率的学习Có thể ghi nhớ hiệu quả nhiều từ vựng bằng những "sự kết hợp thường xuất hiện" một cách khoa học.● 例文→単語の順で読解力も同時に身につくAcquire reading comprehension skills by studying in the order of example sentence → vocabulary可以按照「例文→单词」的顺序学习,同时也能学到阅读能力Tích lũy đồng thời năng lực đọc hiểu bằng cách học theo thứ tự "câu ví dụ → từ vựng".● 動詞の活用グループが覚えられる!You can learn verb conjugation groups可以学习到动词的应用群组Có thể ghi nhớ các nhóm và thì của động từ.● 音声がスマホとPCの両方で再生できる!Audio of the example sentences can be played on both smartphones and computers可以使用手机和电脑播放例文和单词的有声音档Có thể mở phần âm thanh của câu ví dụ và từ vựng bằng cả điện thoại thông minh và máy tính.◆ ◆ ◆Topic 1 食事     Eating / 进餐 / Ăn uốngTopic 2 家事     Housework / 家事 / Việc nhàTopic 3 買い物     Shopping / 购物 / Mua sắm Topic 4 ファッション     Fashion / 服装 / Thời trang Topic 5 テクノロジー     Technology / 科技 / Công nghệTopic 6 流行     Trends / 流行 / Sự lưu hành, phổ biến Topic 7 趣味     Hobbies / 爱好 / Sở thíchTopic 8 言語     Language / 语言 / Ngôn ngữTopic 9 人間関係     Interpersonal Relations / 人际关系 / Mối quan hệ giữa người với ngườiTopic 10 年中行事・文化     Annual Events & Culture / 全年节日・文化 / Các sự kiện trong năm – Văn hóaTopic 11 スポーツ     Sports / 运动 / Thể thaoTopic 12 動物     Animals / 动物 / Động vậtTopic 13 住     Housing / 居住 / Nơi ởTopic 14 町     Cities / 城市 / Phố xáTopic 15 天気     Weather / 天气 / Thời tiếtTopic 16 旅行     Travel / 旅行 / Du lịchTopic 17 学校     School / 学校 / Trường học Topic 18 仕事     Work / 工作 / Công việcTopic 19 人生     Life / 人生 / Cuộc đờiTopic 20 健康     Health / 健康 / Sức khỏeTopic 21 マナー     Manners / 礼仪 / Phép lịch sựTopic 22 社会     Society / 社会 / Xã hộiTopic 23 産業     Industry / 行业 / Ngành công nghiệpTopic 24 政治・軍事     Politics / 政治/ Chính trị - Quân sựTopic 25 法律・事件     Legal Affairs & Cases / 法律・事(案)件 / Pháp luật – Vụ ánTopic 26 環境     Environment / 环境 / Môi trườngTopic 27 科学     Science / 科学 / Khoa học
翻译